Tên thương hiệu: | REPLACEMENT PLAIN BEARINGS |
Số mẫu: | BK-090, BRM10, COB-090, MBZ-B09, PRM, PRMF, SERIE SBA, SERIE SBB, WB700, WF-WB 700 |
MOQ: | XE TẢI ĐẶT HÀNG |
giá bán: | Sliding Bronze Bearing Dimensions Tolerance,Stock Price |
Điều khoản thanh toán: | TT trước |
Khả năng cung cấp: | XE BUÝT TIÊU CHUẨN |
FB092 Tin Tay ống tay bằng đồng 6050 Vòng bi trượt lỗ dầu. (60x65x50)
FB092 Tin Tay áo bằng đồng 5050 Vòng bi trượt lỗ dầu. (50x55x50)FB092 Tin Tay áo bằng đồng 6560 Lỗ dầu Vòng bi Trượt. (65x70x60)
FB092 Tin Tay áo bằng đồng 5040 Vòng bi trượt lỗ dầu. (50x55x40)FB092 Tin Tay áo bằng đồng 1620 Lỗ dầu Vòng bi Trượt. (16x18x20)
FB092 Tin Tay áo bằng đồng 4025 Vòng bi trượt lỗ dầu. (40x44x25)Bushing bằng đồng WB-702 Thành phần hóa họcHợp kim đồngThành phần hóa học (%)Kiểu
Vòng bi bọc bằng đồng (WB-702 Bushes)Bushes bằng đồng và túi dầu | WB702 & WB700Bushes bằng đồng |
---|---|
Cusn8Kim cương mang bằng đồng hoặc ổ cắm dầu hình bóng | Thành phần của ống lót bằng đồng 702 và lỗ dầu tiêu chuẩn 702 thụt dầu/lỗ |
Dữ liệu kỹ thuậtGiới hạn tải động | 60n/mm² |
OmpsionsCusn8p0.3 hoặc cusn6.5p0.1 | Giới hạn PV |
2,8n/mm²*m/sĐộ cứnghb | 90 ~ 120 |
Giới hạn tốc độ2,5m/s | Temp.limit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|